Bỏ qua

Giúp người dùng tìm kiếm địa chỉ mà không cần nhập đầy đủ từ khóa

Endpoint

https://maps.track-asia.com/api/v1/autocomplete

Tham số

Tham số Giá trị Mô tả Ví dụ
text Chuỗi (bắt buộc) Từ khóa tìm kiếm do người dùng nhập 2 Nguyen Hue
lang Mã ngôn ngữ Mã ngôn ngữ theo tiêu chuẩn BCP47. Chỉ sử dụng thông tin "language subtag" để xác định ngôn ngữ, ví dụ en vi
size Số Số lượng kết quả trả về 5
focus.point.lat {vĩ độ} Vĩ độ để tập trung tìm kiếm theo khu vực địa lý 10.761
focus.point.lon {kinh độ} Kinh độ để tập trung tìm kiếm theo khu vực địa lý 106.68
key Chuỗi (bắt buộc) Khóa API public_key

Mã ví dụ

curl -G "https://maps.track-asia.com/api/v1/autocomplete" \
--data-urlencode "lang=vi" \
--data-urlencode "text=2 Nguyen Hue" \
--data-urlencode "focus.point.lat=10.761" \
--data-urlencode "focus.point.lon=106.68" \
--data-urlencode "size=5" \
--data-urlencode "key=public_key"
const response = await fetch("https://maps.track-asia.com/api/v1/autocomplete?lang=vi&text=2 Nguyen Hue&focus.point.lat=10.761&focus.point.lon=106.68&size=2&key=public_key")
const data = await response.json()
console.log(data)

Phản hồi

JSON Phản hồi

Phản hồi là một đối tượng JSON với cấu trúc như sau:

  • type: "FeatureCollection". Loại đối tượng GeoJSON.
  • features: Mảng các đối tượng Feature, mỗi đối tượng là một gợi ý địa điểm. Mỗi Feature gồm:
    • type: "Feature".
    • geometry: Thông tin hình học:
      • type: "Point".
      • coordinates: Mảng [kinh độ, vĩ độ] của điểm.
    • properties: Thông tin thuộc tính:
      • id: Định danh duy nhất cho đối tượng.
      • gid: Định danh toàn cục.
      • layer: Loại lớp (ví dụ: "venue", "street").
      • country_code: Mã quốc gia 2 ký tự.
      • name: Tên địa điểm.
      • street: Địa chỉ đường (nếu có).
      • confidence: Độ tin cậy của kết quả.
      • country: Tên quốc gia.
      • country_a: Mã quốc gia 3 ký tự.
      • region: Tên đơn vị hành chính cấp tỉnh.
      • region_a: Mã đơn vị hành chính cấp tỉnh.
      • county: Tên đơn vị hành chính cấp quận/huyện.
      • locality: Tên đơn vị hành chính cấp phường/xã.
      • label: Nhãn định dạng địa chỉ cho địa điểm.
      • country_id: ID quốc gia.
      • region_id: ID đơn vị hành chính cấp tỉnh.
      • county_id: ID đơn vị hành chính cấp quận/huyện.
      • locality_id: ID đơn vị hành chính cấp phường/xã.
  • bbox: Mảng [minLon, minLat, maxLon, maxLat] là bounding box của kết quả.

Các bước tiếp theo